Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13J2KCVRG-V
Máy lạnh Toshiba 1.5 HP Inverter RAS-H13J2KCVRG-V
Model: RAS-H13J2KCVRG-V
- Máy lạnh có công suất 1.5 HP phù hợp với căn phòng từ 15 - 20 m2
- Công nghệ Hybird Inverter giúp điều hòa vận hành êm, tiết kiệm điện
- Kích hoạt Chế độ Hi Power giúp căn phòng mát lạnh nhanh chóng
- Bộ lọc Toshiba IAQ tiên tiến đẩy lùi vi khuẩn và bụi bẩn trong không khí
- Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion loại bỏ vi khuẩn và mùi hôi
- 3 mức tùy chọn công suất vận hành nâng cao hiệu quả tiết kiệm điện
- Khuyến mãi: xin liên hệ 0981.134.139 Mr, Sang
-
72,000,000VND68,000,000VND -
70,000,000VND67,000,000VND -
45,000,000VND37,000,000VND -
38,500,000VND32,000,000VND -
19,300,000VND16,500,000VND -
18,000,000VND16,500,000VND -
18,000,000VND15,600,000VND -
17,100,000VND15,200,000VND -
13,400,000VND10,400,000VND -
18,000,000VND16,500,000VND -
10,400,000VND9,400,000VND -
8,200,000VND7,200,000VND -
7,500,000VND6,300,000VND -
8,500,000VND7,300,000VND -
8,000,000VND6,900,000VND -
13,000,000VND11,400,000VND -
11,000,000VND8,500,000VND -
9,000,000VND7,500,000VND -
5,200,000VND4,200,000VND -
9,200,000VND8,600,000VND -
9,000,000VND7,900,000VND -
12,500,000VND11,600,000VND -
9,000,000VND8,000,000VND -
9,400,000VND8,400,000VND -
16,000,000VND14,400,000VND -
9,200,000VND8,500,000VND -
10,400,000VND9,400,000VND -
11,500,000VND10,700,000VND -
7,300,000VND6,300,000VND -
14,600,000VND12,700,000VND -
6,300,000VND5,600,000VND -
19,800,000VND18,800,000VND -
21,300,000VND20,300,000VND -
23,000,000VND22,800,000VND -
9,200,000VND8,200,000VND -
15,000,000VND12,500,000VND -
7,600,000VND6,600,000VND -
24,000,000VND23,000,000VND -
8,900,000VND7,900,000VND -
8,600,000VND7,600,000VND -
12,000,000VND11,000,000VND -
13,800,000VND12,800,000VND -
11,100,000VND10,100,000VND -
13,000,000VND12,200,000VND -
13,900,000VND12,900,000VND -
12,000,000VND11,000,000VND -
12,600,000VND11,600,000VND -
10,000,000VND9,200,000VND -
5,000,000VND4,600,000VND -
10,200,000VND9,600,000VND -
12,600,000VND11,600,000VND -
10,700,000VND9,700,000VND -
11,800,000VND10,800,000VND -
11,900,000VND10,900,000VND -
9,100,000VND8,900,000VND -
9,200,000VND9,000,000VND -
8,200,000VND8,000,000VND -
7,400,000VND7,200,000VND -
10,500,000VND10,090,000VND -
8,100,000VND8,000,000VND -
9,000,000VND8,800,000VND -
6,800,000VND6,600,000VND -
10,600,000VND10,300,000VND -
34,000,000VND33,500,000VND -
21,000,000VND20,500,000VND -
22,500,000VND21,900,000VND -
26,000,000VND25,500,000VND -
89,000,000VND88,500,000VND -
45,500,000VND44,500,000VND -
8,790,000VND8,290,000VND -
14,800,000VND13,800,000VND -
9,100,000VND8,500,000VND -
7,000,000VND6,700,000VND
Mô tả
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13J2KCVRG-V
Thiết kế sang trọng làm nổi bật không gian nội thất
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13J2KCVRG-V sở hữu thiết kế độc đáo với vỏ ngoài bóng sáng, cạnh viền cong mềm mại kết hợp cùng đèn LED làm nổi bật sự sang trọng vẻ đẹp tinh tế phù hợp với mọi không gian nội thất
Chiếc máy lạnh Toshiba này hứa hẹn sẽ làm bạn hài lòng với những công nghệ hiện đại và những tính năng nổi trội mà nó sở hữu trên một thiết kế hiện đại nâng tầm không gian sống.
Với công suất 1.5 HP, chiếc máy lạnh phù hợp với những căn phòng từ 15 -20 m2.
Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil độc quyền
Máy lạnh Toshiba1,5hp Inverter RAS-H13J2KCVRG-V trang bị công nghệ độc quyền Magic Coil có khả năng ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn, nấm mốc bám chặt vào mặt dàn lạnh giúp máy hoạt động tối ưu, bền bỉ hơn, cho luồng khí mát trong lành, tinh khiết bảo vệ sức khỏe gia đình bạn.
Hệ thống khử mùi diệt khuẩn IAQ Pro
Máy lạnh Toshiba 1,5hp Inverter trang bị Công nghệ Toshiba IQA với hệ thống khử mùi diệt khuẩn gồm tinh thể bạc, kháng thể Enzyme và màng lọc bụi PM2.5 có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi rút giúp không khí luôn trong lành và tươi mát.
Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion
Hệ thống Plasma Ion mang đến một giải pháp điều hoà và tinh lọc không khí hoàn
Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion trên máy lạnh Toshiba Inverter tạo ra bầu không gian trong lành, sạch khuẩn, nâng cao chất lượng không khí.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Máy lạnh Toshiba trang bị công nghệ Hybrid Inverter giúp máy hoạt động êm ái, bền bỉ, cho nhiệt độ luôn được ổn định, đồng thời tiết kiệm điện năng hiệu quả – một giải pháp hoàn hảo cho thời tiết nắng nóng mà không phải lo âu về chi phí điện
Tùy chọn công suất hoạt động của Máy lạnh
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13J2KCVRG-V chủ động tiết kiệm năng lượng tối ưu hơn với 3 mức tùy chọn công suất vận hành. Tiết kiệm điện năng hơn khi máy hoạt động ở định mức 75% hoặc 50% công suất hoạt động. Máy hoạt động ở phần trăm càng thấp thì hiệu quả tiết kiệm điện càng cao.
Hệ thống tạo luồng gió cực mạnh
Hệ thống với thiết kế cánh quạt hình xiên mới, đường kính quạt tăng lên 13% giúp luồng gió thổi mạnh hơn, xa hơn, giúp máy vận hành siêu êm, giảm tối đa tiếng ồn cho không gian luôn yên tĩnh, thoải mái.
Với thiết kế cánh đảo gió trái phải cho phép tự do điều chỉnh 6 hướng gió đảm bảo luồng gió tỏa đều cho dù ở bất cứ vị trí nào trong phòng, cánh đảo gió dài có thể thổi xa đến 18m và góc hướng gió rộng đến 72 độ.
Loại máy : | máy lạnh 1 chiều |
Công suất làm lạnh : | 1.5 HP – 12.200 BTU |
Công suất sưởi ấm : | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả : | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Công nghệ : | Inverter |
Tiêu thụ điện : | 0.93 kW/h |
Chế độ tiết kiệm điện : | DC Hybrid Inverter, Eco, Power Sel |
Kháng khuẩn khử mùi : | Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion |
Chế độ làm lạnh nhanh : | Chế độ HI Power |
Chế độ gió : | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Tiện ích : | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh,
Làm lạnh nhanh tức thì Tự khởi động lại khi có điện Ghi nhớ chế độ làm lạnh ưa thích Hẹn giờ bật tắt máy Bảo vệ da Kiểm soát độ ẩm Có tự điều chỉnh nhiệt độ Hoạt động siêu êm Chức năng tự làm sạch |
Thông tin cục lạnh : | Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 24.1 cm – Nặng 9 kg |
Thông tin cục nóng : | Dài 78.0 cm – Cao 55.0 cm – Dày 29.0 cm – Nặng 30 kg |
Loại Gas sử dụng : | R-32 |
Nơi sản xuất : | Thái Lan |
Bảo hành | 2 năm – máy nén 2 năm |
-
9,400,000VND8,400,000VND -
11,500,000VND10,700,000VND -
13,800,000VND12,800,000VND -
10,000,000VND9,200,000VND -
74,000,000VND7,000,000VND
-
72,000,000VND68,000,000VND -
70,000,000VND67,000,000VND
-
72,000,000VND68,000,000VND -
70,000,000VND67,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.